[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lawgiver

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Apisite (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:43, ngày 2 tháng 7 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔ.ˌɡɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

lawgiver (số nhiều lawgivers)

  1. Người lập pháp, người làm luật.
  2. Người đề ra quy tắc luật lệ.

Tham khảo

[sửa]