[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

law

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TechnoSquirrel69 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:58, ngày 15 tháng 12 năm 2023 (Reverting vandalism). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

law /ˈlɔ/

  1. luật; quy luật, định luật; điều lệ, phép tắc.
    • The Law of Cause and Effect — Luật Nhân Quả
    • the laws of gravity — những định luật về trọng lực
    • the laws of football — luật bóng đá
    • the laws of painting — quy tắc hội hoạ
    • economic laws — quy luật kinh tế
    • the law of supply and demand — luật cung cầu
    • to submit to a law — tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ
  2. Pháp luật, luật.
    • everybody is equal before the law — tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
    • to settle a matter without going to law — hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
    • to put the law into force; to carry out the law — phạm luật
    • to keep the law; to keep within the law — tuân giữ pháp luật
    • commercial law; law merchant — luật thương mại
    • maritime law — luật hàng hải
    • international law; the law of nations — luật quốc tế
    • required by law — luật pháp yêu cầu
  3. Luật học; nghề luật sư.
    to read (study) law — học luật
    law student — học sinh đại học luật

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]