[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

largo

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 09:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːr.ˌɡoʊ/

Tính từ

[sửa]

largo & phó từ /ˈlɑːr.ˌɡoʊ/

  1. (Âm nhạc) Cực chậm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /laʁ.ɡɔ/

Phó từ

[sửa]

largo /laʁ.ɡɔ/

  1. (Âm nhạc) Cực chậm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
largo
/laʁ.ɡɔ/
largo
/laʁ.ɡɔ/

largo /laʁ.ɡɔ/

  1. (Âm nhạc) Điệu cực chậm, khúc lacgo.

Tham khảo

[sửa]