lam
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈlæm/
Động từ
lam /ˈlæm/
Chia động từ
lam
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lam | |||||
Phân từ hiện tại | lamming | |||||
Phân từ quá khứ | lammed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lam | lam hoặc lammest¹ | lams hoặc lammeth¹ | lam | lam | lam |
Quá khứ | lammed | lammed hoặc lammedst¹ | lammed | lammed | lammed | lammed |
Tương lai | will/shall² lam | will/shall lam hoặc wilt/shalt¹ lam | will/shall lam | will/shall lam | will/shall lam | will/shall lam |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lam | lam hoặc lammest¹ | lam | lam | lam | lam |
Quá khứ | lammed | lammed | lammed | lammed | lammed | lammed |
Tương lai | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lam | — | let’s lam | lam | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
lam nội động từ /ˈlæm/
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn.
Tham khảo
- "lam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːm˧˧ | laːm˧˥ | laːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːm˧˥ | laːm˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “lam”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
lam
- Màu xanh da trời thẫm.
- Áo lam.
Tính từ
lam
Động từ
lam
- Như làm
- Nhà có một bà hay lam hay làm (
Nguyễn Khuyến
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nguyễn Khuyến, thêm nó vào danh sách này.)
- Nhà có một bà hay lam hay làm (
Dịch
Chia động từ
lam
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lam | |||||
Phân từ hiện tại | lamming | |||||
Phân từ quá khứ | lammed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lam | lam hoặc lammest¹ | lams hoặc lammeth¹ | lam | lam | lam |
Quá khứ | lammed | lammed hoặc lammedst¹ | lammed | lammed | lammed | lammed |
Tương lai | will/shall² lam | will/shall lam hoặc wilt/shalt¹ lam | will/shall lam | will/shall lam | will/shall lam | will/shall lam |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lam | lam hoặc lammest¹ | lam | lam | lam | lam |
Quá khứ | lammed | lammed | lammed | lammed | lammed | lammed |
Tương lai | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam | were to lam hoặc should lam |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lam | — | let’s lam | lam | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "lam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)