[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ill

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

ill /ˈɪɫ/

  1. Đau yếu, ốm.
    to be seriously ill — bị ốm nặng
    to fall ill; to be taken ill — bị ốm
    to look ill — trông có vẻ ốm
  2. Xấu, tồi, kém; ác.
    ill health — sức khoẻ kém
    ill fame — tiếng xấu
    ill management — sự quản lý (trông nom) kém
  3. Không may, rủi.
    ill fortune — vận rủi
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khó.
    ill to please — khó chiều

Thành ngữ

Phó từ

ill ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) illy) /ˈɪɫ/

  1. Xấu, tồi, kém; sai; ác.
    to behave ill — xử sự xấu
  2. Khó chịu.
    don't take it ill — đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó
    ill at ease — không thoải mái
  3. Không lợi, không may, rủi cho.
    to go ill with someone — rủi cho ai, không lợi cho ai
  4. Khó , hầu như, không thể.
    I could ill afford it — tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó

Danh từ

ill /ˈɪɫ/

  1. Điều xấu, việc ác, điều hại.
  2. (Số nhiều) Những vụ rủi ro, những điều bất hạnh.

Tham khảo