[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

gods

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do PiedBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:27, ngày 1 tháng 10 năm 2006 (Wikipedia python library). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít gods godset
Số nhiều gods, godser godsa, godsene

gods

  1. Hàng hóa, hành lý, đồ đạc, vật dụng.
    lasting/lossing av gods
    å være rik på gods og gull — Giàu tiền lắm của.
    jordisk gods — Vật chất.
  2. Khung kim loại. !
    Det var sprekker i godset.
  3. Đất đai, sản nghiệp.
    Det var mange ansatte på godset.

Từ dẫn xuất

Tham khảo