[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

fusible

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Luckas-bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:10, ngày 5 tháng 2 năm 2012 (r2.7.1) (Bot: Thêm pl:fusible). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfjuː.zə.bəl/

Tính từ

fusible /ˈfjuː.zə.bəl/

  1. Nấu chảy được, nóng chảy.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực fusible
/fy.zibl/
fusibles
/fy.zibl/
Giống cái fusible
/fy.zibl/
fusibles
/fy.zibl/

fusible /fy.zibl/

  1. Có thể nóng chảy.
    L’étain est un des métaux les plus fusibles — thiếc là một trong các kim loại dễ nóng chảy nhất

Danh từ

Số ít Số nhiều
fusible
/fy.zibl/
fusibles
/fy.zibl/

fusible /fy.zibl/

  1. (Điện ảnh) Dây cầu chì.

Tham khảo