[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

food

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 19:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh (nữ giới)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[[File:|noicon]]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại fode, từ tiếng Anh cổ fōda, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *fōdô, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *peh₂- (“gác, ăn cỏ, cho ăn”). Cùng nguồn gốc với tiếng Hạ Đức Föde, tiếng Đan Mạch føde, tiếng Thụy Điển föda, tiếng Iceland fæða, fæði, tiếng Latinh pānis (bánh mì, đồ ăn), pāscō (cho ăn, nuôi nấng). Có liên quan đến fodder, foster.

Danh từ

[sửa]

food (đếm đượckhông đếm được; số nhiều foods)

  1. Đồ ăn, thức ăn, món ăn.
    the food there is excellent — món ăn ở đó thật tuyệt
    food and clothing — ăn và mặc
    mental (intellectual) food — món ăn tinh thần
  2. (Định ngữ) Dinh dưỡng.
    food material — chất dinh dưỡng
    food value — giá trị dinh dưỡng

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]