[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

fact

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Nguyentrongphu (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:58, ngày 15 tháng 11 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fact /ˈfækt/

  1. Việc, sự việc.
    to confess the fact — thú nhận đã làm việc gì
  2. Thông tin có thật, thông tin chính xác
  3. Sự thật.
    the facts of life — sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
    The fact of world - Sự thật về thế giới.
    the fact of the matter is... — sự thật của vấn đề là...
  4. Sự kiện, thực kiện.
    hard facts — sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
  5. Thực tế.
    in point of fact; as a matter of fact — thực tế là.
  6. Hiện thực.
    facts of naturehiện thực tự nhiên.
  7. Cơ sở lập luận.
    his facts are disputable — cơ sở lập luận của anh ta không chắc

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

fact”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.