[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

dream

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dream /ˈdrim/

  1. Giấc mơ, giấc mộng.
    in a dream — trong giấc mơ
    to see a dream — nằm mơ
  2. Sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng.
    in a waking dream — trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng
  3. Điều mơ tưởng, điều ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ.
    the dream of one's life — điều mơ tưởng của đời mình

Động từ

[sửa]

dream dreamt, dreamed /ˈdrim/

  1. , nằm mơ thấy.
    he must have dreamt it — hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó
  2. Mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ.
    to dream away one's time — mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ
  3. (Thường) , phủ định tưởng tượng, mơ tưởng
  4. nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng.
    I never dream of doing such a thing — tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế
    to dream of something — mơ tưởng tới cái gì

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]