[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

byte

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:29, ngày 23 tháng 6 năm 2023 (Chuyển đổi bản mẫu). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

byte (số nhiều bytes) /ˈbɑɪt/

  1. (Kỹ thuật) Bai: một chuỗi số có 8 bít.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]