[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

apport

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 18:25, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apport
/a.pɔʁ/
apports
/a.pɔʁ/

apport /a.pɔʁ/

  1. Sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào.
  2. (Luật học, pháp lý) Tài sản góp vào của chung (của vợ chồng).
  3. Vốn hùn vào, vốn góp.
    Apport en numéraire/en nature — vốn góp bằng hiện kim/bằng hiện vật
  4. (Nghĩa bóng) Phần đóng góp, phần cống hiến.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]