apport
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
apport /a.pɔʁ/ |
apports /a.pɔʁ/ |
apport gđ /a.pɔʁ/
- Sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào.
- (Luật học, pháp lý) Tài sản góp vào của chung (của vợ chồng).
- Vốn hùn vào, vốn góp.
- Apport en numéraire/en nature — vốn góp bằng hiện kim/bằng hiện vật
- (Nghĩa bóng) Phần đóng góp, phần cống hiến.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "apport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)