[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

alias

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:21, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.li.əs/

Danh từ

[sửa]

alias /ˈeɪ.li.əs/

  1. Bí danh, tên hiệu, biệt hiệu.
    he went under many aliases — nó có nhiều bí danh

Phó từ

[sửa]

alias /ˈeɪ.li.əs/

  1. Tức là; bí danh là; biệt hiệu là.
    Smith alias John — Xmít tức Giôn

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

alias /a.ljas/

  1. Tức, tức là.
    Tố Như, alias Nguyễn Du — Tố Như tức Nguyễn Du

Tham khảo

[sửa]