[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

adhérent

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 15:15, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.de.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực adhérent
/a.de.ʁɑ̃/
adhérents
/a.de.ʁɑ̃/
Giống cái adhérent
/a.de.ʁɑ̃/
adhérentes
/a.de.ʁɑ̃t/

adhérent /a.de.ʁɑ̃/

  1. Dính chặt vào; dính.
    Branche adhérente au tronc — cành dính chặt vào thân cây
    Colle adhérente — hồ dính
    Ovaire adhérent — (thực vật học) bầu dính (vào đài)
  2. Bám chặt, chằm chằm.
    Regard adhérent — cái nhìn chằm chằm

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adhérent
/a.de.ʁɑ̃/
adhérents
/a.de.ʁɑ̃/
Số nhiều adhérent
/a.de.ʁɑ̃/
adhérents
/a.de.ʁɑ̃/

adhérent /a.de.ʁɑ̃/

  1. Hội viên; đảng viên.
    Carte d’adhérent — thẻ hội viên, thẻ đảng viên

Tham khảo

[sửa]