[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

xe lửa

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Kateru Zakuro (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:37, ngày 11 tháng 7 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]
Xe lửa Việt Nam

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ lɨ̰ə˧˩˧˧˥ lɨə˧˩˨˧˧ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ lɨə˧˩˧˥˧ lɨ̰ʔə˧˩

Danh từ

[sửa]

xe lửa

  1. () tàu hoả.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Xe lửa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam