void
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈvɔɪd/
Hoa Kỳ | [ˈvɔɪd] |
Tính từ
void /ˈvɔɪd/
- Trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết.
- a void space — một khoảng trống
- a void post — một chức vị khuyết
- Không có người ở; không có người thuê (nhà).
- Không có.
- void of sense — không có nghĩa lý gì
- (Thơ ca) ; (văn học) vô ích, vô dụng.
- (Pháp lý) Không có hiệu lực, không có giá trị.
- to make void — huỷ bỏ
- to consider something as null and void — coi cái gì như không còn giá trị
Danh từ
void /ˈvɔɪd/
- Chỗ trống, khoảng không.
- to fill the void — lấp chỗ trống
- to disappear into the void — biến mất vào khoảng không
- (Nghĩa bóng) Sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng)
- nỗi thương tiếc.
- his death has left a void — ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người
- (Pháp lý) Nhà bỏ không.
Động từ
void ngoại động từ /ˈvɔɪd/
- (Pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị.
- (Y học) Bài tiết.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào).
Tham khảo
- "void", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)