[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

twist

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do NDKDDBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:39, ngày 21 tháng 12 năm 2021 (Sửa chính tả). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwɪst/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

twist /ˈtwɪst/

  1. Sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn.
    to give the rope a few more twists — xoắn sợi dây thêm vài vòng nữa
  2. Sợi xe, thừng bện.
  3. Cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo... ) xoắn hai đầu.
  4. Sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại.
    to speak with a twist of the lips — nói cái môi cứ méo đi
  5. Khúc cong, khúc lượn quanh co.
    a twist in a road — khúc đường quanh co
  6. Sự xoáy (quả bóng).
    to set a lot of twist on the ball — đánh quả banh rất xoáy
  7. Sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương.
    to give one's ankle a twist — bị trật xương mắt cá
  8. (Kỹ thuật) Sự vênh (tấm ván).
  9. Điệu nhảy tuýt.
  10. Khuynh hướng; bản tính.
    most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind — hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta
  11. Sự bóp méo, sự xuyên tạc.
    a twist to the truth — điều bóp méo sự thật
  12. Rượu pha trộn (cônhăc, uytky... ).
  13. (Thông tục) Sự thèm ăn, sự muốn ăn.
    to have an awful twist — thèm ăn ghê lắm

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

twist ngoại động từ /ˈtwɪst/

  1. Xoắn, vặn, xe, bện, kết.
    to twist a thread — bện một sợi chỉ
    to twist a garland — kết một vòng hoa
    to twist a wet cloth — vắt cái khăn ướt
    to twist someone's arm — vặn cánh tay ai
  2. Nhăn, làm méo.
    to twist one's face — nhăn mặt
  3. Làm trẹo, làm cho sái.
    to twist one's ankle — làm sái mắt cá chân
  4. (Thể dục, thể thao) Đánh xoáy (nghĩa bóng).
  5. (Nghĩa bóng) Bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc.
    to twist the truth — bóp méo sự thật
  6. Lách, len lỏi, đi vòng vèo.
    to twist one's way through the crowd — lách (len lỏi) qua đám đông

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

twist nội động từ /ˈtwɪst/

  1. Xoắn lại, cuộn lại.
    the string had twisted into a knot — sợi dây xoắn lại thành một búi
  2. Quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình.
    to twist with pain — quằn quại đau đớn
  3. Trật, sái.
    my ankle twisted — xương mắt cá chân tôi bị trật
  4. Lượn vòng, uốn khúc quanh co.
    the road twists and twists — con đường quanh co khúc khuỷu
  5. Len, lách, đi vòng vèo.
    to twist through the crowd — lách qua đám đông

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
twist
/twist/
twists
/twis/

twist /twist/

  1. Điệu nhảy tuýt.

Tham khảo

[sửa]

Tham khảo

[sửa]