[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tenter

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

tenter /ˈtɛn.tɜː/

  1. Người coi máy.
  2. (Nghành dệt) Khung căng (vải).
  3. (Như) Tenterhooks.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

tenter ngoại động từ /tɑ̃.te/

  1. Thử làm.
    Tenter une expérience — thử làm thí nghiệm
  2. Cám dỗ, làm cho thèm.
    Ne pas se laisser tenter par les richesses et les grandeurs — không thể giàu sang cám dỗ
    Ce fruit me tente — quả này làm cho tôi thèm
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thử lòng, thử thách.
    Dieu tente Abraham — Chúa thử lòng A-bra-ham
    tenter Dieu — làm một việc nguy hiểm
    tenter la chance, tenter fortune — cầu may

Nội động từ

[sửa]

tenter nội động từ /tɑ̃.te/

  1. Mưu toan.
    Tenter de s’enfuir — mưu toan chạy trốn

Tham khảo

[sửa]