[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do 2402:800:6313:d973:2c2f:51fd:314a:6c05 (thảo luận) sửa đổi vào lúc 05:19, ngày 19 tháng 2 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E56, 乖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E56

[U+4E55]
CJK Unified Ideographs
[U+4E57]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 丿 + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丿 07” ghi đè từ khóa trước, “广130”.

Chuyển tự

[sửa]
phồn.
giản. #

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Ngang ngược, chống đối, nổi loạn.
    - trái lẽ thường.
  2. Khôn ngoan, sắc sảo, tinh ranh.
    - khéo léo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quay, quai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaj˧˧ kwaːj˧˧kwaj˧˥ kwaːj˧˥waj˧˧ waːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaj˧˥ kwaːj˧˥kwaj˧˥˧ kwaːj˧˥˧