[go: up one dir, main page]

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Adjective

edit

xốc xếch

  1. unkempt, untidy
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 15:
      Papa thấy em mặt mũi tèm lem, xốc xếch như vầy sẽ không cho em ra ngoài nữa, cũng không cho em phát tiền xu lẻ, phát kẹo!
      If Daddy sees your face this dirty and untidy, he won't let you go out anymore, and he also won't let you deal out money and sweets!

See also

edit