[go: up one dir, main page]

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 心肝

Pronunciation

edit

Noun

edit

tâm can

  1. deepest feelings
    • 2016, chapter 2, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):
      Mãi lâu sau tôi mới cảm nhận được một cơn đau đến từ thấu tâm can.
      Only much later did I notice there was a pain coming from deep inside my heart.