hoạt
- Sino-Vietnamese reading of 活
- hoạt bát (活潑, “vivacious”)
- hoạt cảnh (活景, “tableau”)
- hoạt động (活動, “action, event”)
- hoạt hình (活形, “cartoon”)
- hoạt lực (活力, “vitality, energy”)
- hoạt náo (“animated”)
- hoạt ngôn (活言, “talkative”)
- kích hoạt (激活, “to activate”)
- linh hoạt (靈活, “flexible, agile”)
- sinh hoạt (生活)