kinh qua
Vietnamese
editPronunciation
editVerb
edit- (literary) experience; go through
- Synonym: trải qua
- Còn trẻ mà đã kinh qua những là kiến thức quả thực không phải trời phú mới lạ đấy.
- That he had gone through myriads of knowledge despite young age was apparently nothing but due to his endowment.