[go: up one dir, main page]

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Verb

edit

kinh qua

  1. (literary) experience; go through
    Synonym: trải qua
    Còn trẻ mà đã kinh qua những là kiến thức quả thực không phải trời phú mới lạ đấy.
    That he had gone through myriads of knowledge despite young age was apparently nothing but due to his endowment.