càn
See also: Appendix:Variations of "can"
Ligurian
editNoun
editcàn m (plural chén, diminutive cagnétto, cagnìn, feminine càgna)
- Alternative spelling of can
Mandarin
editAlternative forms
editRomanization
edit- Hanyu Pinyin reading of 叄
- Hanyu Pinyin reading of 叅
- Hanyu Pinyin reading of 孭/𱙷
- Hanyu Pinyin reading of 掺
- Hanyu Pinyin reading of 摻/掺
- Hanyu Pinyin reading of 澯
- Hanyu Pinyin reading of 燦/灿
- Hanyu Pinyin reading of 璨
- Hanyu Pinyin reading of 粲
- Hanyu Pinyin reading of 薒
Tày
editPronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kaːn˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [gʱaːn˩]
Etymology 1
editFrom Proto-Tai *ɢaːnᴬ. Cognate with Northern Thai ᨣᩤ᩠ᨶ, Khün ᨣᩤ᩠ᨶ, Lao ຄານ (khān), Lü ᦅᦱᧃ (kaan), Shan ၵၢၼ်း (káan), Tai Nüa ᥐᥣᥢᥰ (käan), Phake ကꩫ် (kan), Ahom 𑜀𑜃𑜫 (kan), Nong Zhuang ganz, Thai คาน (kaan). Compare Middle Chinese 竿 (MC kan) or Old Chinese 竿 (OC *kaːn).
Noun
editcàn (杆)
- carrying pole
- càn háp khẩu ― rice-carrying carrying pole
- shaft
- càn thây ― plow shaft
- càn bết ― fishing rod
Derived terms
editEtymology 2
editBorrowed from Vietnamese càn.
Adjective
editcàn (乾)
References
edit- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français[4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [kaːn˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kaːŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [kaːŋ˨˩]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
editVerb
editDerived terms
editDerived terms
Adjective
edit- (of behaviour) wanton; indiscriminate; at random
Derived terms
editDerived terms
Etymology 2
editSino-Vietnamese word from 乾.
Noun
editcàn
- the first trigram of the eight trigrams in Taoist cosmology
- Synonym: kiền
Derived terms
editDerived terms
Categories:
- Ligurian lemmas
- Ligurian nouns
- Ligurian masculine nouns
- Hanyu Pinyin
- Mandarin non-lemma forms
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày terms with usage examples
- Tày terms borrowed from Vietnamese
- Tày terms derived from Vietnamese
- Tày adjectives
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese terms with rare senses
- Vietnamese adjectives
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese nouns