buốt
Tày
editPronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓuət̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓuət̚˦]
Verb
editbuốt
- to bud
- Cuổi buốt nó.
- The banana tree sprouts.
- to shoot out of the soil
- Mạy buốt bâư.
- The tree foliates.
References
editVietnamese
editPronunciation
editAdjective
edit- piercing
- rét buốt da ― skin-piercing cold
Adverb
edit- piercingly
- Synonym: cóng
- đau buốt ― piercingly painful
- lạnh buốt ― piercingly cold
- tê buốt ― piercingly numbing
- rét buốt ― piercingly frigid
- giá buốt ― piercingly freezing