[go: up one dir, main page]

Tày

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

Verb

edit

bủn

  1. to spit out; to eject
    bủnthe well sprays (water)
  2. to emerge
    Nựa chang cuôi bủn oóc.
    The meat in the basket emerged.

Etymology 2

edit

Verb

edit

bủn

  1. to pout
    bấu lao cần bủn pác diềm khuato not be afraid of people's pouts (of disapproval) and mockings

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

edit

Etymology

edit

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

edit

Adjective

edit

bủn (𡭦 - , )

  1. decayed; deteriorated; ruined
  2. crushed; crumbling; crumbly
    Synonym: mủn

Derived terms

edit