[go: up one dir, main page]

See also: bandia

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 本地.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

bản địa

  1. (chiefly biology, geography, demography, of a species or ethnic group) native; indigenous
    Near-synonym: bản xứ (nationally, culturally or linguistically native)
    động thực vật bản địanative flora and fauna
    các tộc người bản địanative ethnic groups/tribes

Derived terms

edit
Derived terms