[go: up one dir, main page]

Vietnamese

edit
 Chu trình carbon on Vietnamese Wikipedia
 Chu trình (lý thuyết đồ thị) on Vietnamese Wikipedia

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from (cycle) and (process).

Pronunciation

edit

Noun

edit

chu trình

  1. a cycle; recurrent process
    Chu trình (lý thuyết đồ thị)Cycle (Graph Theory)
  2. (figurative) a routine; regular procedure