[go: up one dir, main page]


𬞢 U+2C7A2, 𬞢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C7A2
𬞡
[U+2C7A1]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬞣
[U+2C7A3]

Translingual

edit

Han character

edit

𬞢 (Kangxi radical 140, +13, 16 strokes, composition 𰙔)

References

edit

Tày

edit

Noun

edit

𬞢 ()

  1. Nôm form of (thatch grass).
    条𥿯近条𬞢
    Theo phải gặn theo
    (please add an English translation of this usage example)

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội