điều hoà
Vietnamese
editAlternative forms
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 調和.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiəw˨˩ hwaː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗiw˦˩ hwaː˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗiw˨˩ waː˨˩]
Adjective
editVerb
editNoun
edit(classifier cái, chiếc) điều hoà
- (chiefly Northern Vietnam, informal) Short for máy điều hoà nhiệt độ (“air conditioner”).
- Synonym: máy lạnh