[go: up one dir, main page]

Vietnamese

edit

Alternative forms

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 調和.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

điều hoà

  1. (of weather, etc.) temperate

Verb

edit

điều hoà

  1. to regulate; to adjust
  2. to reconcile; to mediate

Noun

edit

(classifier cái, chiếc) điều hoà

  1. (chiefly Northern Vietnam, informal) Short for máy điều hoà nhiệt độ (air conditioner).
    Synonym: máy lạnh