𪟦
Jump to navigation
Jump to search
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𪟦 (Kangxi radical 19, 力+13, 15 strokes, composition ⿰男隹)
References
[edit]Tày
[edit]Noun
[edit]𪟦 (transliteration needed)
- Nôm form of chài (“older brother”).
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội