nát
Appearance
See also: Appendix:Variations of "nat"
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naːt̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [naːt̚˦]
Noun
nát (蒳)
- bluebottle
- bjoóc nát ― bluebottle flower
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
Etymology
Pronunciation
Adjective
See also
Derived terms
Verb
nát
- (Northern Vietnam) to intimidate, to cow