[go: up one dir, main page]

Jump to content

nát

From Wiktionary, the free dictionary
The printable version is no longer supported and may have rendering errors. Please update your browser bookmarks and please use the default browser print function instead.

Tày

Pronunciation

Noun

nát ()

  1. bluebottle
    bjoóc nátbluebottle flower

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

Etymology

Cognate with Muong Bi đaích.

Pronunciation

Adjective

nát (, , , , 𦟻, 𬄅)

  1. crushed, crumbled

See also

Derived terms

Verb

nát

  1. (Northern Vietnam) to intimidate, to cow