đỏ
đỏ (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ʔɗɔ˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] von der Farbe frischen Blutes; rot
Oberbegriffe:
- [1] màu
Unterbegriffe:
- [1] đỏ thắm – die Farbe von Kermes habend
- [1] đỏ tươi – scharlachrot
- [1] đỏ yên chi – die Farbe von Karmin habend: karminrot
Beispiele:
- [1] Dâu tây có màu đỏ.
- Erdbeeren sind rot.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] áo đỏ – rotes Hemd
- [1] áo màu đỏ – rotes Hemd
- [1] tóc đỏ – rothaarig
- [1] đỏ nhạt – hellrot
- [1] đỏ sáng – hellrot
- [1] đỏ đậm – dunkelrot
- [1] đỏ sẫm – dunkelrot
Wortbildungen:
- [1] đỏ mặt
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „đỏ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1523.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 376.