thời gian
Erscheinungsbild
thời gian (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 時間
Aussprache:
- IPA: [tʰəːj˨˩ zaːn˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] der stetige Ablauf von Zeiteinheiten; Zeit
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thời gian“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thời gian“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2139.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1029/1030.