Category:Tursiops

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • ClassisMammalia • SubclassisTheria • InfraclassisEutheria • OrdoCetacea • SubordoOdontoceti • FamiliaDelphinidae • Genus: Tursiops Gervais, 1855
Tên đồng nghĩa
Wikispecies has an entry on:
T. aduncus, T. australis, T. osennae, T. truncatus
T. aduncus, T. truncatus
T. aduncus, T. astensis, T. australis, T. brocchii, T. capellinii, T. osennae, T. truncatus
T. aduncus, T. australis, T. truncatus
<nowiki>Tursiops; 樽鼻海豚屬; Tursiops; Stökkull; Tursiops; Tursiops truncatus; Tursiops; Tursiops; bottlenose dolphin; دلفین پوزه‌بطری معمولی; 寬吻海豚屬; Tursiops; Tursiops; 寬吻海豚屬; Tursiops; Tursiops; Афаліна; Tursiops; 寬吻海豚屬; 宽吻海豚属; דולפינן; 큰돌고래속; Tursiops; Bottlenose dolphin; клунест делфин; பாட்டில்நோஸ் டால்பின்; Tursiops; Афалины; Tursiops; bottlenose dolphin; ハンドウイルカ属; Tursiops; Tursiops; โลมาปากขวด; 寬吻海豚屬; Афали; Афалиналар; Tursiops; Tursiops; Pudeļdeguna delfīni; աֆալինա; Tursiops; Tursiops; deilf bholgshrónach; Tursiops; 宽吻海豚属; Lumba-lumba hidung botol; Butlonos; Tumlere; Afalinlər; delfín; Tursiopo; Yaburol (Tursiops); Tursiops; Tursiops; دلفين قاروري الأنف; 宽吻海豚属; دلفين قارورى الانف; genere di animali della famiglia Delphinidae; genre de mammifères; gènere de dofí; genus of dolphin; سرده‌ای از دلفین اقیانوسی; род бозайници; pattedyrslekt; släkte av marina däggdjur; rodzaj ssaka; pattedyrslekt, delfin; geslacht uit de familie dolfijnen; جنس من الثدييات; emlősnem; género de mamíferos; סוג של דולפין; genus of dolphin; جنس من الثدييات; род делфини; 海豚科的一属哺乳动物; Delfino; Grand dauphin; Пляшконосий дельфін; Tursiops; Tursiops; דולפין אף בקבוק; Tursiops; Tursiops truncatus; דולפינן מצוי; דולפינן אנקולי; דולפינן ים סוף; דולפינן ים תיכוני; Афалини; Tursiops; dofins nas de botella; Großer Tümmler; Golfinho comum; Tursiops; delfines nariz de botella; Delfin mular; Tursiops; போத்தல் மூக்கு ஓங்கில்</nowiki>
Tursiops 
genus of dolphin
Tải lên phương tiện
Là một
Ngày bắt đầu
  • thiên niên kỷ 3600 TCN
Tên phổ thông
Phân loại học
Phân lớpTheriiformes
SuperlegionTrechnotheria
InfralegionBoreosphenida
Phân lớpTheria
Phân thứ lớpPlacentalia
đại bộBoreoeutheria
Liên bộLaurasiatheria
GrandorderFerungulata
MirorderEuungulata
Liên bộParaxonia
BộArtiodactyla
Phân bộWhippomorpha
Phân thứ bộCetacea
Tiểu bộOdontoceti
Liên họDelphinoidea
HọDelphinidae
Phân họDelphininae
Chi
Tursiops
Gervais, 1855
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q149069
mã số phân loại NCBI: 9738
TSN ITIS: 180425
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 46559294
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 36865
định danh GBIF: 2440446
WoRMS-ID: 137026
MSW ID: 14300097
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 93b040a0-541a-4dd8-8210-5cb96713a6d6
Mã EPPO: 1TURSG
ID ĐVPL iNaturalist: 41480
NBN System Key: NBNSYS0000188743
ID ĐVPL BOLD Systems: 81875
ID đơn vị phân loại ADW: Tursiops
ID IRMNG: 1305182
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

 

T

Tập tin trong thể loại “Tursiops

40 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 40 tập tin.