Category:Sui Dynasty

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
History of China (By regime)
*Italic - Divided countries
<nowiki>dinastía Sui; Dinasti Sui; Sui Dynasty; Суй; Sui Hanedanı; تحصیل سوئی; Suidynastin; Dinastia Sui; 隋朝; 隋朝; 수나라; Суй әулеті; Dinastio Sui; Suej; Suizciuz; dynastie Sui; Dinastija Sui; nhà Tùy; Sui dinastija; Sui-dinastie; Династија Суи; Dinastia Sui; Сүй улс; Sûi; Sui-dynastiet; Suy sülaləsi; 隋; ئیمپراتۆریەتی سوی; 隋; مملكة سوي; Tierniezh Sui; စွေမင်းဆက်; 隋; Szuj-dinasztia; Sui dinastia; Dinastía Sui; Суй; Суй династияһы; Brenhinllin Sui; Dinastia Sui; Династија Суеј; 隋朝; Xanedana Sui; სუის დინასტია; 隋; Sui dynasty; 隋朝; שושלת סווי; domus Sui; سۈي سۇلالىسى; सुई राजवंश; 隋朝; Sui-dynastia; Sùi-dièu; Sui Dynasty; ราชวงศ์สุย; சுயி அரசமரபு; dinastia Sui; dinastia Sui; Dinastija Sui; Dynastia Suej; Суй; រាជវង្សស៊ុយ; سوئی راجٹبر; Dynastia Sui; Суеј; Δυναστεία Σουί; সুই সাম্রাজ্য; Dinastia Sui; Sùi-chhèu; ਸੂਈ ਰਾਜਵੰਸ਼; Dinastia Sui; Sui dinastija; dinastija Suj; kaharian sui; Suy; Династія Суй; Dinasti Sui; Nasaba ya Sui; സൂയ് രാജവംശം; Sui-dynastie; Sui-Dynastie; Sui-dynastiet; دودمان سوئی; Sui-dynastiet; Dinastía Sui; Суй; Sui dynasty; سوئی سولا‌له‌سی; dinastia cinese; ৫৮১ থেকে ৬১৮ অব্দি চীনের শাসক রাজপরিবার।; dynastie impériale en Chine; кітайская дынастыя; 6世紀至7世紀的中國歷史時期; кинеска династија од 581 до 618 г.; Kiinan dynastia; große Dynastie des Kaiserreichs China; triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 581 đến năm 618; кітайская дынастыя; династија која је владала Кином од 581. до 618. године; Sjinese dinastie; dynasty that ruled over China from 581 to 618; 581-618 yılları arasında Çin'de hüküm sürmüş hanedanlık; Isang dinastiya sa Tsina; historický státní útvar; 中国历史王朝(581-618); चीन पर ५८१ ईसवी से ६१८ ईसवी तक राज करने वाला एक राजवंश; Cuarta Dinastía del Imperio chino; שושלת ששלטה בסין בין 581 ל-618; Çində (586-618)-ci illər arasında iqtidarda olmuş xanədan; dynastia Sinica; 中国历史王朝(581-618); kínai uralkodócsalád; 581년부터 618년까지 중국의 통일황조; dinastía chinesa; velika kitajska dinastija, ki je vladala od leta 581 do leta 618; dynasty that ruled over China from 581 to 618; 中国の歴代王朝; dinastia Sui; Суй (дынастыя); дынастыя Суй; 隋; 隋; 隋; 隋; Sui Dynasty; 수; дынастыя Суй; династија Суи; Sui Dynasty; dynastie Suej; říše Suej</nowiki>
nhà Tùy 
triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 581 đến năm 618
Tải lên phương tiện
Là một
  • cựu quốc gia của Trung Quốc
Một phần của
  • Tùy Đường
  • Mid-Imperial China
Trung tâm hành chính
Chế độ chính phủ
Ngôn ngữ chính thức
Đơn vị tiền tệ
  • tiền Trung Quốc cổ đại
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 581
Ngày giải thể, bãi bỏ, hoặc phá bỏ
  • 618 (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Tôn giáo
Phần tiếp theo của
Thay thế cho
Được thay thế bởi
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q7405
định danh GND: 4289362-8
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85024058
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007285490805171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 15 thể loại con sau, trên tổng số 15 thể loại con.

Trang trong thể loại “Sui Dynasty”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “Sui Dynasty”

31 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 31 tập tin.