Category:NGC 6231

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC ۶۲۳۱; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; НГЦ 6231; NGC 6231; NGC 6231; إن جي سي 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; এনজিসি ৬২৩১; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; NGC 6231; ammasso aperto nella costellazione dello Scorpione; さそり座の散開星団; amas d'étoiles; open cluster; otevřená hvězdokupa; Açık küme; open sterrenhoop; open cluster in the constellation Scorpius; nyílthalmaz és köd a (Skorpió) csillagképben; offener Sternhaufen; open cluster in the constellation Scorpius; braisle oscailte i réaltbhuíon na Scairpe; open cluster; ανοικτό σμήνος στον αστερισμό Σκορπιό; cúmulo abierto de la constelación de Escorpio; Caldwell 76; Mel 153; Caldwell 76; НГC 6231; NGC6231; NGC6231; NGC ٦٢٣١; Caldwell 76; Βόρεια Κοσμηματοθήκη; NGC6231; 神宮</nowiki>
NGC 6231 
open cluster in the constellation Scorpius
Tải lên phương tiện
Là một
Chòm sao
Lớp ngôi sao
  • O8
Được phát hiện bởi
Ngày khám phá
  • 1654
Khoảng cách từ Trái Đất
  • 1.250 pc
Right ascension 253,535458 độ
Declination −41,826667 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q825941
SIMBAD ID: NGC 6231
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “NGC 6231”

15 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 15 tập tin.