Category:Mohoua

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoPasseriformes • SubordoPasseri • InfraordoCorvida • SuperfamiliaCorvoidea • FamiliaMohouidae • Genus: Mohoua Lesson, 1837
Wikispecies has an entry on:
M. albicilla, M. novaeseelandiae, M. ochrocephala
<nowiki>Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; گنجشک‌های کوکوپذیر; 刺莺属; Mohoua; モフアムシクイ属; Mohoua; Mohuor; Mohoua; מוהואה; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; мохуа; Mohoua; Mohoua; Mohouidae; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Мохуа; Łeesdísí Bikéyahdę́ę́ʼ biibiiʼii; Mohoua; Мохуа; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; Mohoua; genere di uccelli; পাখির গণ; verébalakú madárnem; linnuperekond; xénero de aves; rod ptáků; xéneru de páxaros; gènere d'ocells; género de aves; genws o adar; genus of birds; gjini e zogjve; سرده‌ای از کلاغیان; род птици; genre d'oiseaux; gen de păsări; géineas éan; рід птахів; משפחה וסוג יחיד של ציפורי שיר; genus burung; rodzaj ptaków; slekt av spurvefugler; geslacht van zangvogels; familj av fåglar bland tättingarna; genero di uceli; slekt av sporvefuglar; lintusuku; genus of birds; جنس من الطيور; род птици; Gattung der Familie Incertae sedis; мохуи; モフアムシクイ科</nowiki>
Mohoua 
genus of birds
Tải lên phương tiện
Là một
Endemic to
Tên phổ thông
Phân loại học
NhánhCoelurosauria
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
Phân lớpNeornithes
Phân lớpNeognathae
Liên bộNeoaves
BộPasseriformes
HọMohouidae
Chi
Mohoua
Lesson, 1837
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1959514
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007535058105171
mã số phân loại NCBI: 626426
TSN ITIS: 557913
ID BioLib: 25574
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 372527
định danh GBIF: 2482621
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: c109580b-538f-4aa1-9319-5a98c4a8b681
ID ĐVPL iNaturalist: 8323
ID ĐVPL BOLD Systems: 95602
ID uBio: 410
ID IRMNG: 1292917
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

A

O