Category:Lava

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Azərbaycanca: Lava
বাংলা: লাভা
English: Lava
Esperanto: Lafo
Español: Lava
Français : Lave
日本語: 溶岩
עברית: לבה
<nowiki>lava; Lava; Hraun; Lava; Lava; зынгсаха; lava; لاوا; Лава; Lave; لاوا; 熔岩; láva; лава; Lavao; 용암; Лава; lafo; láva; Lava; लावा; লাভা; lave; Lava; Lava; लाव्हा; Dung nham; ლავა; Lava; лава; Lawa; Iûⁿ-gâm; Lava; Лава вулканічная; Lava; lava; lava; Lava; lava; Лява; ಲಾವ ರಸ; لاڤا; lava; لابة; Tata hyku; Lavă; lava; 熔岩; láva; лава; లావా; Laba; laava; Lave; lava; Ratata; lafa; Lava; Lava; گدازه; lava; Lava; ლავა; 溶岩; Lava; lav; الحمم; 熔岩; לבה; Лава; लावा; लावा; 熔岩; ਲਾਵਾ; լաւա; Lava; Lawa; எறி கற்குழம்பு; lava; laibhe; Lava; Lav; laava; Lava; лава; Lava; Lava; หินหลอมเหลว; Lava; lava; Lavat; Alu; Lava; lava; lava; Lava; Lava; rangitoto; Lava; Lava; ലാവ; lava; լավա; Лава; لاوا; lava; Lava; лава; λάβα; lava; roca fundida y expulsada por un volcán durante una erupción; vulkáni termék; magmo elĵetita el vulkano; smeltet klippemateriale fra vulkan; Aflorament a la superfície terrestre del magma present a l'interior de la Terra; staljena kamnina, ki jo vulkan izvrže med izbruhom; durch einen Vulkan ausgestoßener, geschmolzener Stein; molten rock expelled by a volcano during an eruption; molten rock expelled by a volcano; molten rock expelled by a volcano during an eruption; 화산이 분출하는 동안 밖으로 나온 암석의 용융체; Лава представља отопљену стенску масу истиснуту на површину Земље вулканском ерупцијом; yanardağ patlamasıyla çıkan erimiş kaya parçaları; 火口から流体として流れ出たマグマ、またそれが冷え固まった岩石; roche en fusion, plus ou moins fluide, émise par un volcan lors d’une éruption; раскалённая вулканическая масса; lelehan batu yang dikeluarkan gunung api ketika erupsi; mwamba uliyeyushwa ulifukuzwa na volkano wakati wa mlipuko; סלע מותך הנפלט מהר געש; gesteente in vloeibare vorm; розплавлена вулканічна маса; stopiona skała, która wydostała się na powierzchnię wskutek erupcji wulkanicznej; roztavená hornina vyvrhovaná z krátera sopky počas erupcie; sula kivimassa; rocha en fusión que un volcán expulsa durante unha erupción; معادن وصخور منصهرة على درجات عالية من الحرارة تتدفق من باطن البراكين; roztavená hornina vypuzovaná sopkou během erupce; roccia, fusa o successivamente solidificatasi, fuoriuscita da un vulcano; colata lavica; Hraungos; Kvika; Lava; Lahar; Lava; лавæ; Escoada lávica; گدازه ریسمانی; پاهوهو; 熔岩流; Lava唱片; Pāhoehoe; Pahoehoe; 熔岩; 枕状溶岩; Lavastrom; Lavasäule; Basaltsäule; Kollegiatskirche St-Victor et Ste-Couronne in Ennezat; Lava; ลาวา; หินละลาย; Лава; Lavastein; lavastroom; لافا; حمم بركانيه; الحمم البركانية; حمم بركانية; حمة بركانية; الحمم; اللافا; حمم; Алу; rio de lava; Nham thạch; Dòng dung nham; Lava; lafa; magma; லாவா</nowiki>
Dung nham 
molten rock expelled by a volcano during an eruption
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Chất liệu
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q40157
định danh GND: 4166957-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85075099
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119801076
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00574266
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 31282
định danh NKC: ph138257
U.S. National Archives Identifier: 10663131
BabelNet ID: 00050235n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007558012505171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 66 thể loại con sau, trên tổng số 66 thể loại con.

+

A

D

E

F

L

M

O

P

R

S

T

V

Trang trong thể loại “Lava”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “Lava”

172 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 172 tập tin.