Category:Kanji

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also categories: Kana and Unicode-CJK.
<nowiki>kanji; Kanji; Tulisan Kanji; Kanji; Huruf Kanji; کانجی (جاپونی خط); Канджи; Kanji; کانجی; Kanji; Kandži; канджі; Kanji; 日本漢字; 日本汉字; Kanji; Kanji; কাঞ্জি; ĉin-japana skribo; Канџи; Kanji; Kanji; কাঞ্জি; канӟи; Aksara Kanji; Kanji; 日本汉字; קאנדזשי; Kanji; Kandži; Kanji; канџи; kandži; Kanji; 日本汉字; Kanji; kanji; kanji; Kanji; Kanji; 日本汉字; Kanji; کانجی; kanji; كانجي; kanji; Kanji; ခန်းဂျီး; 和製漢字; kandzsi; kanji; Kanji; kanji; kanci; Kanji; kanji; Kanji; Kanji; kanji; ceansaí; کانجی; 日本漢字; kanji; კანძი; 日本における漢字; Kanji; Kanji; كانچى; Kanji; කන්ජි; Kanji; คันจิ; កាន់ជិ; ᱠᱟᱱᱡᱤ ᱪᱤᱠᱤ; kanji; кандзи; Canji; Kanji; காஞ்சி (எழுத்து); kanji; کانجی; Kanji; Kanji; кандзі; канҷӣ; कांजी लिपि; Kandžė; 日本漢字; ਕਾਂਜੀ; Ji̍t-pún Hàn-jī; kanji; 日本漢字; קאנג'י; Kanji; Kandži; kandži; Kanji; Kanji; 日本汉字; Kanji; kanji; കാഞ്ജി; 日本漢字; Kanji; kanji; Кандзі; 일본 한자; Kanji; kanjis; κάντζι; Kanji; ဂျပန် တရုတ်စာ; আধুনিক জাপানি লিখন পদ্ধতিতে ব্যবহৃত চীনা চিত্রলিপিভিত্তিক অক্ষরসমূহ; китай кылысь ваем, туала япон гожъяськонын кутӥськись пусъёс; сыстэма запісу японскай мовы кітайскімі герогліфамі; caràcters xinesos logogràfics adoptats pel sistema d'escriptura japonès modern; systém zápisu japonštiny; caratteri della scrittura giapponese; китайские иероглифы в японской письменности; caractères logographiques d’origine chinoise utilisés dans l'écriture du japonais; japanisches Schriftsystem; logogramas de origem chinesa usados na escrita japonesa; Japanin kielen yksittäistä sanaa tarkoittavat merkit; sistema de escritura japonés derivado de los caracteres chinos; 採用現代日語書寫系統中使用的語標漢字; en af tre japanske script (sammen katakana og hiragana), og består af tegn lånt fra kinesisk sprog; Japoncada kullanılan Çince yazı karakterleri; 日本において使用される漢字; Aksara Tionghoa yang digunakan oleh orang Jepang; japán írásrendszer; ett av tre japanska skriftspråk (jämte katakana och hiragana), och består av skrivtecken lånade från kinesiskan; znaki ideograficzne używane w piśmie japońskim; запозичені китайські ієрогліфи, що використовуються в сучасній японській системі письма; Chinese karakters zoals gebruikt in het Japanse schrift; aksara tionghoa anu dipaké ku urang Jepang; 日本使用的汉字; prevzeti logografski kitajski znaki, ki se uporabljajo v sodobnem japonskem pisnem sistemu; 일본에서 쓰이는 한자로 사용; adopted logographic Chinese characters used in the modern Japanese writing system; uzo de ĉin-devena skribsistemo por skribo de japana lingvo; κινεζικοί χαρακτήρες που χρησιμοποιούνται στα ιαπωνικά μαζί με τα χιραγκάνα και κατακάνα; Chữ Hán được sử dụng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật hiện đại cùng với hiragana và katakana; ideogrammi kanji; ideogrammi cinesi; Kanđi; caractères kanjis; кандзи; канджи; Canxi; Canyitl; Canyi; Канђи; kanyi; kanjis; Kanji; канджи; японская письменность; קנג'י; Kandschi; Chữ Hán tiếng Nhật; Nhật ngữ Hán tự; Aksara Kanji; Karakter Cina; Huruf Kanji; Kanji; Kandzi; 日語漢字; 日製漢字; 日文漢字; Kanji; kanji; 日本の漢字; 日本語の漢字; 漢字; 漢字; Kanci; อักษรคันจิ; Kanji; японська писемність; писемність Японії; ієрогліфи; Японська мова/Кандзі; кандзі; Japansk kanji; Aksara Kanji; Tulisan Kanji; Panulisan Kanji; Hurup Kanji; Kanjii; Kansi; 漢字; ᱠᱟᱱᱡᱤ ᱚᱞ; ᱠᱟᱱᱡᱤ ᱞᱤᱯᱤ; 일어 한자; 간지; 일본어한자; 일본식 약자; 고쿠지; 일본식 한자; 칸지; 일문한자; 일본어 한자; kanji characters; Japanese/Kanji; Kanji; Japonské znaky; Kanji; Kanji</nowiki>
Kanji 
Chữ Hán được sử dụng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật hiện đại cùng với hiragana và katakana
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
  • chữ nôm
Một phần của
Quốc gia xuất xứ
Ngôn ngữ của tên gọi hoặc tác phẩm
Phỏng theo
Gồm có
Ngày bắt đầu
  • thế kỷ 5
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q82772
định danh GND: 4135854-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh94003737
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11974966p
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00565007
định danh NKC: ph951043
BabelNet ID: 03089270n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007537028805171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
English: Each character can also be found sorted under Category:Chinese radicals.

Thể loại con

Thể loại này có 28 thể loại con sau, trên tổng số 28 thể loại con.

!

*

?

A

K

L

M

T

U

W

Trang trong thể loại “Kanji”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Kanji”

8 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 8 tập tin.