Category:I

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also category: Complex numbers.
<nowiki>I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I (latin); I; I үзг; I; အိုင်; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I (alifbeet); I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I (Askkil); I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I, літара; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; I; Iuar; I; I; I; I; I; I; I; I; ഐ (ഇംഗ്ലീഷക്ഷരം); I; I; I; I; I; I; اءي; I; I; letra del alfabeto latino; a latin ábécé 9. betűje; bókstafur; lletra de l'alfabet llatí; lateinischer Buchstabe; آی; 拉丁字母; 9. bogstav i det latinske alfabet; litera a 9-a în alfabetul latin; 拉丁字母; letter; písmeno latinskej abecedy; 拉丁字母; אות באלפבית הלטיני; littera abecedarii Latini canonici; 拉丁字母; 拉丁字母; 拉丁字母; latinalaisten aakkosten yhdeksäs kirjain; letter of the Latin alphabet; 12-a litero de la Esperanta alfabeto; parto de aliaj latinbazitaj alfabetoj; písmeno latinky; லத்திய எழுத்து தொகுதில் ஒரு எழுத்து; 9ª lettera dell'alfabeto latino; লাতিন বর্ণমালার ৯ম অক্ষর; lettre de l'alphabet latin; латинска буква; täht ladina alfabeedis; девятая буква латинского алфавита; 拉丁字母; nionde bokstaven i latinska alfabetet; ラテン文字の9番目の文字; chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Latinh; pismik łaćonskeho alfabeta; letra do alfabeto latino; maika-9 a letra ti Latin nga abesedario; slovo; negende letter van die latynse alfabet; พยัญชนะในตัวอักษรละติน; latinična črka; 10. črka slovenske abecede; huruf kesembilan abjad Rumi; huruf kesembilan dalam alfabet Latin; 拉丁字母; Buschtaf; litera alfabetu łacińskiego; niende bokstav i det latinske alfabetet; 拉丁字母; လက်တင်အက္ခရာ; дев'ята літера латинського алфавіту; γράμμα του λατινικού αλφαβήτου; літара лацінскага альфабэту; letra do alfabeto galego; تاسع حرف في الأبجدية اللاتينية; letter of the Latin alphabet; 라틴 문자; i; i latina; India; i; আই; i; i; i; i; i; i; i; i; i; i; ไอ; i india; อักษรตัว i; ˈaɪ; ตัวไอ; i; i; i; i; i; i; i; ɪ; i; ˈaɪ; ɪ; i; i; i; Izola; India</nowiki>
chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái Ba Lan (J, 12, H)
  • bảng chữ cái tiếng Anh (J, 9, H)
  • bảng chữ cái tiếng Séc (Í, 15, ch)
  • Esperanto alphabet (J, 12, Ĥ)
  • Breton alphabet (J, 10, H)
  • Romanian alphabet (Î, 11, H)
  • Maltese alphabet (Ie, 12, Ħ)
  • bảng chữ cái tiếng Slovak (Í, 17, ch)
  • Icelandic alphabet (Í, 11, H)
  • chữ Quốc ngữ (K, 12, H)
  • bảng chữ cái tiếng Ý (L, 9, H)
  • bảng chữ cái tiếng Pháp (J, 9, H)
  • bảng chữ cái tiếng Phần Lan (J, 9, H)
  • Africa Alphabet
  • African reference alphabet
  • Pan-Nigerian alphabet
  • Benin National Alphabet
  • Kazakh Latin alphabet 2017 version (giá trị không rõ, 10, Please wait for an independent "Iʼ" item to change the P156 value, H)
  • bảng chữ cái tiếng Đức (J, 9, H)
  • bảng chữ cái Latvia (Ī, 13, H)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9893
BabelNet ID: 00045670n
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
lower caseupper case
Turkic
et c.
ı I usual
usual i
İ Turkic
et c.
/ obsl.
Roman
et c.
IPA ɪ Unifon,
ARA,
et c.
IPA
(obsl.)
ɩ Ɩ African
et c.
lower caseupper case

Thể loại con

Thể loại này có 36 thể loại con sau, trên tổng số 36 thể loại con.

Trang trong thể loại “I”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “I”

92 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 92 tập tin.