Category:Emperor Ōjin

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Emperor Ōjin was the 15th emperor of Japan.
日本語: 応神天皇(おうじんてんのう)は、日本の第15代天皇である。


<nowiki>Emperador Ōjin; 應神天皇; Ódzsin; Ōjin enperadorea; Ōjin; Ōjin; امپراتور اوجین; 应神天皇; ოძინი; 應神天皇; الامبراطور اوجين; Імператор Одзін; 應神天皇; 应神天皇; 오진 천황; Oĝin; Ódžin; Ōjin; সম্রাট ওজিন; Ōjin; Ōjin; Car Ōjin; Emperor Ōjin; 应神天皇; Thiên hoàng Ōjin; اوجین; Император Одзин; Ojin; Imperador Ōjin; Odžin; Emperador Ōjin; Imperador Ōjin; 应神天皇; จักรพรรดิโอจิง; Ōjin; Imperator Ōjin; 應神天皇; 応神天皇; Èng-sîn Thian-hông; Kaisar Ōjin; Ōjin; Ōjin; الإمبراطور أوجين; Ōjin; Ojin; Japonya'nın 15. imparatoru; 日本の第15代天皇; empereur du Japon; Japans heerser (210-310); impalaer Japan; gobernante xaponés (210–310); জাপানের সম্রাট; imperatore giapponese; 15. Tennō von Japan (270–310); Thiên hoàng Ứng Thần (Ōjin Tennō) của Nhật Bản; Emperor of Japan; la 15a tennoo de Japanio; 日本第15代天皇; Japan siyaasa nira ŋun nyɛ doo; cesar Odžin; Emperador Ōjin ng Hapon; Ojin; Empereur Ôjin; Empereur Ōjin; Empereur Ojin; Ôjin; Car Ojin; Ojin; Ōtomowake no Mikoto,; Ojin; Ojin imperatore del Giappone; Ōjin imperatore del Giappone; Car Ojin; Одзин; Ojin; Emperador Ojin; Ōjin; Ojin; Ojin; Imperador ojin; Ojin; Emperor Ojin; Emperor Ōjin; Ōjin-tennō; Homutawake; Hondawake; Otomowake no Mikoto; Nhật hoàng Ōjin; Ứng Thần Thiên Hoàng; Hoàng đế Ōjin; Nhật hoàng Ojin; Ōjin-tennō; Humudawake no Mikoto; Thiên hoàng Ojin; Ojin-tenno; Fondano Miko no Mikoto; Thiên hoàng Ứng Thần; 應神天皇; 応神,; 応神; ホンダワケ; 大鞆和気命; ホムダワケ; 誉田別尊; 保牟多別命; 品陀別命; 誉田別命; 品陀和気; 誉田別尊命; 應神天皇; 品陀和気命; 譽田天皇; 八幡神</nowiki>
Thiên hoàng Ōjin 
Thiên hoàng Ứng Thần (Ōjin Tennō) của Nhật Bản
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 応神天皇
Ngày sinh5 tháng 1 năm 200 (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Umi
Ngày mất310 (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Nhà
Cha
Mẹ
Anh chị em
  • Prince Kagosaka
  • Prince Oshikuma
Con cái
Người phối ngẫu
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q317997
ISNI: 0000000050558265
mã số VIAF: 9695462
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: nr90018721
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00622051
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

*

H

Tập tin trong thể loại “Emperor Ōjin”

13 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 13 tập tin.