Category:David Beckham

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; ډېوېډ بکهم; David Beckham; ڈیوڈ بیکہم; David Beckham; Девід Бекхем; 大卫·贝克汉姆; David Beckham; David Beckham; Дэвид Бекхэм; Дејвид Бекам; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; डेव्हिड बेकहॅम; ଡେଭିଡ ବେକହାମ; Дејвид Бекам; David Beckham; David Beckham; David Beckham; ديفيد بيكهام; David Beckham; ဒေးဗစ်ဘက်ခ်ဟမ်; 碧咸; David Beckham; David Beckham; Бекхэм Дэвид; David Beckham; David Beckham; دیوید بکهام; 大卫·贝克汉姆; David Beckham; დევიდ ბექჰემი; デビッド・ベッカム; David 7Beckham; ديفد بيكام; David Beckham; डेविड बेखम; 大卫·贝克汉姆; David Beckham; David Beckham; டேவிட் பெக்காம்; Дэйвід Бэкгэм; David Beckham; เดวิด เบคแคม; David Beckham; Devid Bekhem; Дейвид Бекъм; David Beckham; 大衛·碧咸; David Beckham; David Beckham; David Beckham; 大衛·貝克漢; David Beckham; ເດວິດ ເບກເຄມ; 데이비드 베컴; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; ডেভিড বেকহ্যাম; David Beckham; דעיוויד בעקהעם; David Beckham; David Beckham; დევიდ ბექჰემი; David Beckham; David Beckham; David Beckham; Дэвид Бекхэм; David Beckham; ಡೇವಿಡ್ ಬೆಕ್‌ಹ್ಯಾಮ್; دەیڤد بێکام; David Beckham; David Beckham; ડેવિડ બેકહામ; David Beckham; دیوید بکام; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; डेभिड बेक्ह्याम; David Beckham; דייוויד בקהאם; David Beckham; Ντέιβιντ Μπέκαμ; ដេវីដ បេកខាំ; డేవిడ్ బెక్హాం; David Beckham; David Beckham; Դևիդ Բեքհեմ; Дэвід Бекхэм; ਡੇਵਿਡ ਬੈਕਮ; David Beckham; डेभिड बेक्ह्याम; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; Devid Bekhem; David Beckham; Дэвид Бекхэм; David Beckham; David Beckham; Дэвид Бекҳэм; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David Beckham; ഡേവിഡ് ബെക്കാം; David Beckham; Deivids Bekhems; David Beckham; David Beckham; David Beckham; David J. Beckham; ڈیوڈ بیکہم; 大卫·贝克汉姆; David Beckham; futbolista y modelo británico; Pemain bola sepak profesional; English footballer; английски футболист; İngiliz eski futbolcu; انگریز سابقہ فٹبال کھلاڑی اور ماڈل; engelsk fotbollsspelare; англійський футболіст; 英國足球運動員; Bal tãongra; 잉글랜드의 남자 축구인; angla futbalisto; anglický fotbalista; engleski nogometaš; bluckaneyr Sostynagh; ইংরেজ ফুটবলার; footballeur anglais; engleski nogometaš; އެމެރިކާއަށް އުފަން އެކްޓަރެއް; Cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và doanh nhân người Anh; енглески предузетник и бивши фудбалер и репрезентативац; futebolista inglês; brittesche Foussballspiller; britisk fotballspelar; britisk fotballspiller; İngiltərəli futbolçu; یاریزانێکی تۆپی پێی ئینگلیز; English association football player; لاعب كرة قدم إنجليزي; angol labdarúgó; futbolista británicu; английский футболист; инглиз футболсыһы; englischer Fußballspieler; futbollist anglez; بازیکن سابق فوتبال اهل انگلستان; 英國足球運動員(David Beckham); United Kingdom boliŋmɛri so ŋun nyɛ doo; इङ्गल्याण्डका फुटबल खेलाडी; イングランドのサッカー選手; englischer Fußballspieler; כדורגלן עבר אנגלי; अंग्रेज़ फुटबाल खिलाड़ी; englantilainen jalkapalloilija; dirigente sportivo, imprenditore, modello, procuratore sportivo e calciatore inglese; Inglismaa jalgpallur; Òṣèré Ọmọ Orílẹ̀-èdè America; futebolista inglês; ଫୁଟବଲ ଖେଳାଳି; futbolista Merikano; fotbalist și model englez; wanpela sempion long pilai soka; futbolista i model britànic; 英國足球運動員; imreoir sacair Sasanach; britisk fodboldspiller; นักฟุตบอลอาชีพชาวอังกฤษ; Mchezaji Mpira wa Uingereza; englischer Fussballspieler; Brits voetballer; actor a aned yn 1975; անգլիացի ֆուտբոլիստ; angielski piłkarz; Pemain sepakbola asal Inggris; futbolista británico; Professional football player; Άγγλος ποδοσφαιριστής; англійскі футбаліст; Becks; 大衛碧咸; Becks; Бекхэм, Дэвид; ଡେଭିଡ ରବର୍ଟ ଜୋସେଫ ବେକହାମ; 贝克汉姆; 碧咸; デビッド・ロバート・ジョゼフ・ベッカム; デヴィッド・ベッカム; デイビッド・ベッカム; デイヴィッド・ベッカム; デービッド・ベッカム; デーヴィッド・ベッカム; דיוויד רוברט ג'וסף בקהאם; בקהאם; เดวิด รอเบิร์ต โจเซฟ เบคแคม; เบคแคม; Beckham; Девід Бекгем; David Robertus Iosephus Beckham; 碧咸; 貝克漢; 大衛·碧咸; David Robert Joseph Beckham; David J. Beckham; 데이비드 로버트 조지프 베컴; 베컴; Beckham; Becks; Davido Roberto Jozefo Beckham; Davido Beckham; 碧咸; 大衛碧咸; Becks</nowiki>
David Beckham 
Cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và doanh nhân người Anh
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • David Beckham
Ngày sinh2 tháng 5 năm 1975
Leytonstone, Luân Đôn
David Robert Joseph Beckham
Bí danh
  • Becks
Bắt đầu hoạt động
  • 23 tháng 9 năm 1992
Ngừng hoạt động
  • 18 tháng 5 năm 2013
Quốc tịch
Quốc gia trong thể thao
Nơi cư trú
Trường học
  • Chingford Foundation School
  • Glendower Preparatory School
Nghề nghiệp
Cầu thủ của đội thể thao
  • Paris Saint-Germain (0, 11, 2013–2013)
  • Manchester United F.C. (62, 265, 1992–2003)
  • Real Madrid (13, 116, 2003–2007)
  • Los Angeles Galaxy (18, 98, 2007–2012)
  • Preston North End F.C. (loan, 2, 5, 1993–1994)
  • A.C. Milan (loan, 2, 18, 2009–2009)
  • A.C. Milan (loan, 0, 11, 2010–2010)
  • Preston North End F.C. (1995–1995)
  • England national under-18 association football team (0, 3, 1992–1993)
  • Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh (0, 9, 1994–1996)
  • Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh (17, 115, 1996–2009)
  • Preston North End F.C. (loan, 2, 5, 1994–1995)
Nhà tuyển dụng
Chức vụ
Lĩnh vực làm việc
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Con cái
  • Brooklyn Beckham
  • Romeo Beckham
  • Cruz Beckham
  • Harper Beckham
Người phối ngẫu
Giải thưởng
  • Huân chương Đế quốc Anh hạng 4 (2003)
  • Cầu thủ xuất sắc nhất mùa bóng của UEFA (1999)
  • MLS Comeback Player of the Year Award (2011)
  • Ngôi đền của những huyền thoại bóng đá Anh (2008)
  • BBC Sports Personality of the Year Award (2001)
  • BBC Sports Personality of the Year Lifetime Achievement Award (2010)
  • Cầu thủ Ngoại hạng Anh xuất sắc nhất tháng (1996)
  • Những cầu thủ xuất sắc nhất năm của Sir Matt Busby (1997)
  • Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của PFA (1997)
  • PFA Team of the Year (1997)
  • PFA Team of the Year (1998)
  • PFA Team of the Year (1999)
  • Những giải thưởng cá nhân cấp câu lạc bộ của UEFA (1999)
  • PFA Team of the Year (2000)
  • UEFA Team of the Year (2001)
  • UEFA Team of the Year (2002)
  • UEFA Team of the Year (2003)
  • The FA England Awards (2003)
  • FIFA 100 (2004)
  • Best Male Soccer Player ESPY Award (2004)
  • Best MLS Player ESPY Award (2008)
  • FWA Tribute Award (2008)
  • MLS Best XI (2011)
  • Best MLS Player ESPY Award (2012)
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q10520
ISNI: 0000000114523898
mã số VIAF: 95036002
định danh GND: 123314178
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n98880012
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 146018513
định danh IdRef: 138499675
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00826605
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 40011546
định danh NKC: xx0005611
SELIBR: 235498
RSL ID (person): 000015895
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000168545
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1651133
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 212336738
định danh NORAF: 1006409
NUKAT ID: n2004095063
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002006251
BabelNet ID: 03746852n
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC200304824
Libris-URI: dbqsvmkx2frdcrz
định danh PLWABN: 9810629193205606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007305660405171
NACSIS-CAT author ID: DA13556270
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: RMSV423736
số Open Library: OL1394475A
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 2729bedf-e062-4820-8d07-a3555b528948
định danh IMDb: nm0065743
FIFA player ID (archived): 161454
WorldFootball.net person ID: david-beckham
UEFA player ID: 14670
Transfermarkt player ID: 3139
National-Football-Teams.com player ID: 2189
FootballDatabase.eu person ID: 878
ESPN FC player ID: 8880
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Trang trong thể loại “David Beckham”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “David Beckham”

11 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 11 tập tin.