Category:Arches

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also categories: Arcades, Vaults and Gates.
<nowiki>arco; bogi; 圓拱; 아치; gerbang; luk; kaar; bôge; arch; gwarak; дъга; arco; arc; محراب; ڈاٹ; Andohalambo; båge; арка; arc; boog; luk; kevane; Bogen; ravoq; доға; arko; лак; bog; aae; খিলান; арка; łuk; चाँप; pelengkung; ark; arc; בויגן; kemer; wobłuk; vòm; arko; arka; boog; лук; k'ukti; kolaɣ; arco; airch; Bou; boge; bue; tağ; arch; kemer; ಕಮಾನು; تاق; arch; قوس; arc'h; bwa; မုခ်ခုံး; 拱; boltív; arko; арка; arku; oblouk; arcu; Bogen; Bogen; Bogen; арка; Harku; تاق قوسی; 拱; qentirme; თაღი; アーチ; arco; arche; аpкa; áirse; קשת; arcus; oân-kong; चाप; 拱; kaari; åtche; arch; կամար; வளைவு; arco; ਡਾਟ; boge; арка; kaar; oblúk; арка; арка; arco; ఆర్చి; arcu; arco; arko; bue; арка; arka; lok; arka; арка; aach; ช่องโค้ง; tao; കമാനം; taganza; محراب; Аарка; ærco; मेहराब; arco; luk; αψίδα; arc; elemento arquitectónico; binaan terbuka; strwythur crwm fertigol sy'n rhychwantu gofod ac efallai na fydd yn cynnal llwyth; konstruktion, som er hvælvet eller udspændt mellem to støtte og hvis underside danner en bue; 下に開口部を設ける機能と支持体としての機能を備えた、典型的には曲線的な部分; konstruktion som är välvd eller spänd mellan två stöd och vars undersida bildar en båge; מרכיב אדריכלי; muurattu rakenneosa; strughtoor cruillit jeeragh ta goll tessen reaymys; কিছু স্থান জুড়ে থাকা বাঁকানো কাঠামো, যেটা কোনো ভারও বহন করতে পারে; assemblage architectural en forme de courbe; element u arhitekturi; סטרוקטור וואס שפאנט איבער אן עפענונג; Cấu trúc cong hỗ trợ tải trọng; spriešļu loks, divu balstu starpas lokveida pārsegums; estruktura a mangadpa ti maysa a lugar ken mangsuporta ti dagsen ti ngatona; архитектурный элемент; navpična ukrivljena konstrukcija, ki se razteza čez prostor in lahko nosi breme ali ne; elemento strutturale e decorativo curvilineo poggiante su due piedritti; elemento construtivo em curva; bouwkunde; архітэктурны элемэнт; element achitektoniczny; വളഞ്ഞ രീതിയിലുള്ള നിർമ്മിതി; arhitektonski element; खड़ा-खड़ी आधा गोलाई के ढाँचा जे दूनों किनारा के अलम सभ के ऊपर बनल होला आ जेकरे ऊपर वजन हो सके ला चाहे ना हो सके ला; vertical curved structure that spans a space and may or may not support a load; elemento construtivo em curva; gewölbte Überspannung von Öffnungen; elemento arquitectónico sustentante de forma curva, aínda que admite moitas variantes; element arquitectònic; 곡선 형태의 구조물; криволінійне перекриття прорізу в стіні або простору між двома опорами (стовпами, колонами, пілонами), що передає на основу не лише навантаження, а й розпір; arkada; Arch; Арка; boge i arkitekturen; ആർച്ച്; Rundbogen; łuk; arc; arçh; महराब; मिहराब; आर्च; تیزی پل; آسمانه; چفد; قوس; καμάρα; uân-kong</nowiki>
vòm 
Cấu trúc cong hỗ trợ tải trọng
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q12277
định danh GND: 4146210-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85006530
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11971025w
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00560402
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 17834
định danh NKC: ph123597
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX525233
BabelNet ID: 00005387n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007294837205171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Pictures of Arches can be classified like this:

  1. Location: see Category:Arches by country, for example: Category:Arches in France
  2. Function: see Category:Arches by function, for example: Category:Arch bridges
  3. Type / Construction: see Category:Arches by type, for example: Category:Horseshoe arches
  4. Drawings: see Category:Drawings of arches

Please don't put files additionally in Category:Buildings or Category:Architecture!

Thể loại con

Thể loại này có 25 thể loại con sau, trên tổng số 25 thể loại con.

A

C

F

I

S

T

V

Trang trong thể loại “Arches”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “Arches”

178 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 178 tập tin.