Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
thượng
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
讀音
编辑
北部方言(河內):
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ]
漢越音
㐀
:
khâu
,
thượng
,
khưu
㠪
:
cự
,
thượng
丄
:
thượng
仩
:
thượng
,
thướng
上
:
thưởng
,
thượng
,
thướng
鞜
:
tháp
,
chưởng
,
thượng
妴
:
thượng
尙
:
thượng
尚
:
thượng
鞝
:
chưởng
,
thượng
躺
:
thượng
,
thảng
𠄞
:
thượng
(常用字)
尙
:
thượng
上
:
thượng
,
thướng
喃字
丄
:
thượng
上
:
thưởng
,
thướng
,
thượng
緔
:
thượng
尙
:
thằng
,
chuộng
,
thượng
,
sượng
尚
:
thằng
,
chuộng
,
thượng
,
sượng
鞝
:
chưởng
,
thượng
相似國語字
thuồng
thương
thường
thượng
thuổng
thướng
thưởng
釋義
编辑
漢字:上 尙 仩 㐀 鞜 鞝 丄 尚 緔 㠪 妴 𠄞 躺
[
上
] 上,上头
[
上
] 登,爬
[
上
] 高等
[
尚
] 尚