列印版本唔再支援而且可能渲染錯誤。請更新您嘅瀏覽器書籤,並且改用瀏覽器預設嘅列印功能。
發音
漢喃
意思
- 動詞
- (於)住,居住,生活喺某地。
- Hai anh chị đều ở cùng làng. 𠄩英姊調於共廊。(阿哥同家姐兩個都住喺同一條村。)
- (於)相當於粵語嘅喺,普通話嘅在,英文嘅at,表示處於邊個地點。
- Hôm qua tôi ở nhà. 𣋚過碎於家。(尋日我喺屋企。)
- (於)留,滯留,停留,唔去邊度。
- Kẻ ở người đi. 仉於𠊛𠫾。(嗰條友喺度,啲人就走開。)
- (於)喺日常生活中保持、維持某種狀態。
- Ông ấy ở sạch thế. 翁𪬫於滌剃。(個阿伯保持住乾淨。)
- 介詞
- (於)用喺地點、位置之前,來說明「喺邊度」。