[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saj˧˧saj˧˥saj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saj˧˥saj˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

xay

  1. Làm cho tróc vỏ, vỡ ra hay nhỏ mịn bằng cối quay.
    Xay thóc.
    Xay cà phê.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

xay

  1. cối xay.

Động từ

sửa

xay

  1. xay.

Đồng nghĩa

sửa