Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
x
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
1.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
x
U+0078
,
x
LATIN SMALL LETTER X
←
w
[U+0077]
Basic Latin
y
→
[U+0079]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛks/
Danh từ
sửa
x
số nhiều
xs, x's
/ˈɛks/
X.
10 (chữ số La mã).
(
Toán học
) Ẩn
số
x.
Yếu tố
ảnh hưởng
không
lường
được.
Tham khảo
sửa
"
x
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Xem thêm
sửa
ͯ
(dạng ký tự kết hợp)