[go: up one dir, main page]

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vanilje vaniljen
Số nhiều vaniljer vaniljene

vanilje

  1. Cây vani, trái vani.
    Vanilje er et krydder.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa