trai tráng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːj˧˧ ʨaːŋ˧˥ | tʂaːj˧˥ tʂa̰ːŋ˩˧ | tʂaːj˧˧ tʂaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˧˥ tʂaːŋ˩˩ | tʂaːj˧˥˧ tʂa̰ːŋ˩˧ |
Định nghĩa
sửatrai tráng
- Nói người thanh niên có sức lực, khỏe mạnh.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trai tráng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)